Thời tiết Phường Phú Thượng, Tp Huế ngày mai
Thời tiết theo phường, xã
- Phường Tây Lộc
- Phường Thuận Lộc
- Phường Gia Hội
- Phường Phú Hậu
- Phường Thuận Hòa
- Phường Đông Ba
- Phường Kim Long
- Phường Vỹ Dạ
- Phường Phường Đúc
- Phường Vĩnh Ninh
- Phường Phú Hội
- Phường Phú Nhuận
- Phường Xuân Phú
- Phường Trường An
- Phường Phước Vĩnh
- Phường An Cựu
- Phường An Hòa
- Phường Hương Sơ
- Phường Thuỷ Biều
- Phường Hương Long
- Phường Thuỷ Xuân
- Phường An Đông
- Phường An Tây
- Phường Thuận An
- Xã Phú Dương
- Xã Phú Mậu
- Xã Phú Thanh
- Phường Phú Thượng
- Phường Thủy Vân
- Xã Thủy Bằng
- Xã Hải Dương
- Xã Hương Phong
- Phường Hương Vinh
- Phường Hương An
- Phường Hương Hồ
- Xã Hương Thọ
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°
Bình minh/Hoàng hôn
06:16/17:26
Ngày/đêm
19°/18°
Sáng/tối
17°/18°
-
Độ ẩm
90%
-
Gió
14.3 km/h
-
Tầm nhìn
7 km
-
Áp suất
1021 hPa
Thời tiết Phường Phú Thượng, Tp Huế ngày mai theo giờ
Ngày | Nhiệt độ | Mưa | Gió | Áp lực | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|---|
0:00 | 18° 19° | 0.11mm |
3.4km/h
|
1018hpa | 94% |
1:00 | 18° 19° | 0.1mm |
4.4km/h
|
1018hpa | 94% |
2:00 | 18° 19° | 0mm |
4.8km/h
|
1017hpa | 94% |
3:00 | 18° 19° | 0mm |
4km/h
|
1017hpa | 94% |
4:00 | 18° 18° | 0mm |
3.3km/h
|
1017hpa | 94% |
5:00 | 18° 18° | 0mm |
3.7km/h
|
1017hpa | 94% |
6:00 | 18° 19° | 0mm |
5.1km/h
|
1018hpa | 94% |
7:00 | 19° 19° | 0mm |
5.9km/h
|
1018hpa | 94% |
8:00 | 19° 20° | 0mm |
5.7km/h
|
1019hpa | 91% |
9:00 | 20° 21° | 0mm |
4.9km/h
|
1020hpa | 88% |
10:00 | 21° 22° | 0mm |
3.3km/h
|
1019hpa | 85% |
11:00 | 22° 23° | 0mm |
5.5km/h
|
1018hpa | 82% |
12:00 | 23° 23° | 0mm |
8km/h
|
1017hpa | 82% |
13:00 | 22° 23° | 0.14mm |
8.9km/h
|
1016hpa | 84% |
14:00 | 22° 23° | 0mm |
8.9km/h
|
1015hpa | 85% |
15:00 | 22° 23° | 0mm |
8.7km/h
|
1015hpa | 85% |
16:00 | 22° 23° | 0mm |
7.9km/h
|
1015hpa | 87% |
17:00 | 22° 22° | 0mm |
5.8km/h
|
1016hpa | 90% |
18:00 | 21° 22° | 0mm |
5.1km/h
|
1016hpa | 90% |
19:00 | 21° 22° | 0mm |
5.5km/h
|
1017hpa | 90% |
20:00 | 21° 22° | 0mm |
5.6km/h
|
1018hpa | 90% |
21:00 | 21° 22° | 0.16mm |
6km/h
|
1018hpa | 92% |
22:00 | 21° 22° | 0.29mm |
6.3km/h
|
1018hpa | 93% |
23:00 | 21° 22° | 0.22mm |
4.8km/h
|
1018hpa | 93% |